Mô tả sản phẩm
TÍNH NĂNG CỦA MÁY RỬA BÁT BOSCH SMI46MS03E
+ Nhãn hiệu: BOSCH GERMANY

+ Dạng máy rửa bát: Bán âm
+ Công nghệ ActiveWater
+ Công cơ không chổi than BLDC
+ Cảm biến nước và cảm biến tải
+ Máy rửa bát Bosch có chế độ phân phối chất tẩy rửa tự động

+ Công nghệ Heat exchange tiết kiệm năng lượng
+ Diều khiển cảm ứng toàn bộ
+ chất liệu nội thất bằng thép không rỉ
+ Chương trình bảo vệ đồ kính
+ Dung tích: 12+2 bộ đồ ăn châu âu

+ Nhãn năng lượng: A+
+ Mức tiêu thụ năng lượng Eco Program 50: 0.93 kwh
+ Mức tiêu thụ nước Eco Program 50: 9.5 l
+ Sấy khô hiệu quả: A
+ Độ ồn 44 dB
+ Kích thước: 59.8 x 81.5 x 57.3 cm
CHƯƠNG TRÌNH CỦA MÁY RỬA BÁT BOSCH SMI46MS03E
+ Máy rửa bát Bosch SMI46MS03E gồm 6 chương trình thông thường
– Intensive 70°C
– Auto 45-65°C
– Eco 50°C
– Glass 40°C
– 1h 65°C
– Pre-rinse
+ Máy sửa bát Bosch SMI46MS03E thêm 3 chức năng đặc biệt:
– VarioSpeedPlus
– HygienePlus
– Extra Dry
+ Máy sửa bát Bosch SMI46MS03E với chắc năng tự vệ sinh với lưới lọc 3 tầng
+ Đèn báo muối và chất tẩy rửa
+ Thời gian delay: 1-24 tiếng
+ Đèn hiển thị thời gian kết thúc (còn lại)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công suất rửa | 12 + 2 (bộ) |
Nhãn năng lượng | A++ |
Độ ồn | 44 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco | 0,93 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco | 9,5 (lít) |
Chế độ tắt | 0,1 (W) |
Hiệu quả làm khô | A |
Thời gian chương trình Eco | 235 phút |
Chương trình chính | 6 (Intensive 70°, 1Hour 65°C, Auto 45° – 65°, Glass 40°, Eco 50°, Pre -Rinse)
Machine care (Vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung | 3 (VarioSpeed Plus, ExtraDry, Hygiene Plus) |
Hẹn giờ trễ | 1- 24 giờ |
Màn hình | Màn hình 7 phân đoạn |
Điều khiển | Nút bấm |
Thiết kế giàn | 3 giàn (giàn thứ 3 xếp dao kéo riêng biệt) |
Điều chỉnh giàn | 3 mức độ với Rackmatic
Giàn VarioFlex điều chỉnh chiều cao linh hoạt |
Kệ xếp | 2 kệ ở giàn xếp dưới
2 kệ có thể gập lại ở giàn trên 4 kệ có thể gập lại trong giàn dưới |
An toàn | Aqua Stop
Khóa điện tử Khóa cửa Latch |
Phương pháp lắp đặt | Âm tủ |
Hướng mở cửa | Xuống dưới |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o | 1150 mm |
Công suất kết nối (W) | 2400 (W) |
Điện áp | 220 -240 (V) |
Tần số | 50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện | 10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối | 175 cm |
Chiều dài ống nối | 165 cm |
Chiều dài ống xả | 190cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) | 60oC |
Kích thước sản phẩm (C x R x S)
Kích thước đóng gói (C x R x S) |
815 x 598 x 573 (mm)
880 x 670 x 660 (mm) |
Chiều cao điều chỉnh tối đa chân sau từ phía trước | 60 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) | 36 kg |
Tổng trọng lượng (kg) | 38 kg |
Reviews
There are no reviews yet.